Thực đơn
Rated_R_(album_của_Rihanna) Danh sách bài hátRated R | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Mad House" |
| 1:34 | |
2. | "Wait Your Turn" |
| 3:46 | |
3. | "Hard" (hợp tác với Young Jeezy) |
| 4:10 | |
4. | "Stupid in Love" |
| 4:01 | |
5. | "Rockstar 101" (hợp tác với Slash) |
|
| 3:58 |
6. | "Russian Roulette" |
|
| 3:47 |
7. | "Fire Bomb" |
|
| 4:17 |
8. | "Rude Boy" |
|
| 3:42 |
9. | "Photographs" (hợp tác với will.i.am) |
| 4:46 | |
10. | "G4L" |
|
| 3:59 |
11. | "Te Amo" |
|
| 3:28 |
12. | "Cold Case Love" |
| 6:04 | |
13. | "The Last Song" |
| 4:16 | |
Tổng thời lượng: | 51:48 |
Rated R — Track bổ sung độc quyền trên Nokia Music[1] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
14. | "Russian Roulette" (Donni Hotwheel Remix) |
| 3:01 | |
15. | "Hole in My Head" (hợp tác với Justin Timberlake) |
|
| 4:05 |
Tổng thời lượng: | 58:55 |
Rated R — Video bổ sung trên iTunes[2] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
14. | "Russian Roulette" (Bản cắt của đạo diễn) | 4:31 |
15. | "Wait Your Turn" (Bản cắt của đạo diễn) | 4:02 |
Tổng thời lượng: | 1:00:22 |
Thực đơn
Rated_R_(album_của_Rihanna) Danh sách bài hátLiên quan
Rated R (album của Rihanna) Rate-Adaptive Digital Subscriber Line Ratenelle Ratekau Ratenice Rastede Raedersheim Raedersdorf Ra vẻ da trắng RăteștiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rated_R_(album_của_Rihanna) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2010 http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/artist/365068/rihanna/cha... http://www.billboard.com/artist/365068/rihanna/cha... http://www.billboard.com/charts/year-end/2010/euro... http://www.billboard.com/charts/year-end/2010/the-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2010/top-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2010/top-...